Trong lĩnh vực nha khoa, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp bạn nắm bắt thông tin điều trị đúng mà còn dễ dàng hơn khi trao đổi với bác sĩ quốc tế. Một trong những cụm từ được nhiều người quan tâm hiện nay là răng sứ tiếng Anh là gì. Hãy cùng San Dentist khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Răng sứ tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh “răng sứ” được gọi là “porcelain teeth” hoặc “ceramic teeth”, dùng để chỉ các răng nhân tạo được làm từ vật liệu sứ. Tuy nhiên, trong tài liệu chuyên ngành, thuật ngữ được sử dụng phổ biến hơn là “dental porcelain” – chỉ vật liệu sứ nha khoa được dùng để chế tác mão răng, mặt dán sứ (veneers), cầu răng (bridges), hoặc răng giả cố định.
Việc hiểu đúng răng sứ tiếng Anh là gì không chỉ giúp bạn tra cứu tài liệu nha khoa quốc tế đúng hơn, mà còn đặc biệt hữu ích khi giao tiếp với bác sĩ nước ngoài hoặc khi thực hiện các thủ thuật nha khoa tại nước ngoài. Ngoài ra, sự hiểu biết này còn giúp bệnh nhân và bác sĩ tránh được hiểu lầm trong quá trình tư vấn và điều trị, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị cũng như tính an toàn lâu dài cho sức khỏe răng miệng.
2. Bọc răng sứ tiếng Anh là gì?
Khi nói đến “bọc răng sứ” trong tiếng Anh, “porcelain crown hoặc “ceramic crown” là những thuật ngữ chuyên ngành thường dùng để chỉ mão răng được chế tác từ vật liệu sứ và được gắn cố định lên răng thật đã được mài nhỏ. Phương pháp này còn có thể được diễn đạt bằng cụm từ “dental crown procedure” – tức quy trình làm mão răng, trong đó “porcelain” hoặc “ceramic” mô tả chất liệu, còn “crown” là mão răng (chụp răng).
Lưu ý phân biệt quan trọng:
- Răng sứ (porcelain teeth / ceramic teeth) là tên gọi chung của các răng giả hoặc phục hình làm từ chất liệu sứ.
- Bọc răng sứ (porcelain crown) là một thủ thuật nha khoa, trong đó bác sĩ mài nhỏ răng thật và chụp một mão răng bằng sứ lên trên.

3. Các từ vựng tiếng Anh về răng sứ thường gặp
Bên cạnh việc tìm hiểu “răng sứ tiếng Anh là gì?” hay “bọc răng sứ tiếng Anh là gì?”, các từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến răng sứ cũng là kiến thức hữu ích cho quá trình tìm kiếm thông tin ở những trang web nha khoa nước ngoài.
3.1. Thuật ngữ chỉ loại răng sứ và vật liệu sứ
Dưới đây là những từ vựng chuyên ngành giúp bạn phân biệt rõ các loại răng sứ phổ biến và vật liệu thường dùng trong phục hình răng:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ghi chú |
Răng sứ Zirconia | Zirconia crowns | Mão răng làm từ vật liệu zirconia, siêu bền và thẩm mỹ. |
Răng sứ E.max | E.max crowns | Làm từ lithium disilicate – loại sứ cao cấp có độ trong cao, thẩm mỹ tốt. |
Răng toàn sứ | All-ceramic crowns / All-porcelain crowns | Mão răng toàn bộ làm bằng sứ, không lõi kim loại. |
Răng sứ kim loại | Porcelain-fused-to-metal (PFM) crown | Răng sứ có lõi kim loại bên trong. |
3.2. Các kỹ thuật và dịch vụ liên quan đến răng sứ
Để hiểu rõ quy trình điều trị, bạn nên làm quen với các từ ngữ mô tả dịch vụ và kỹ thuật bọc răng sứ như sau:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ghi chú |
Mặt dán sứ | Porcelain veneer | Lớp sứ mỏng dán lên bề mặt răng để cải thiện thẩm mỹ. |
Mão răng | Crown | Phần chụp lên thân răng thật. |
Chụp răng | Caps | Từ đồng nghĩa với “crown”, cách gọi phổ thông hơn. |
Lấy dấu răng | Dental impressions | Quy trình tạo khuôn răng để chế tác răng sứ. |
Trồng răng sứ | Implant porcelain teeth | Quy trình gắn mão sứ lên trụ hoặc răng thật. |
3.3. Các thuật ngữ dụng cụ nha khoa liên quan
Khi tìm hiểu sâu hơn, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ liên quan đến cấu trúc hỗ trợ hoặc dụng cụ dùng trong phục hình răng sứ:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ghi chú |
Trụ răng | Abutment | Phần nâng đỡ mão/cầu răng, có thể là răng thật hoặc implant. |
Cầu răng sứ | Porcelain dental bridge/ Porcelain bridge | Cấu trúc gồm nhiều mão sứ gắn liền thay thế cho răng bị mất. |
Cầu răng truyền thống | Traditional porcelain bridges | Dạng cầu răng phổ biến, cần có răng trụ hai bên. |
Cầu răng 1 chân | Cantilever bridge | Cầu răng chỉ có một răng trụ nâng đỡ. |
Cầu răng kết dính | Adhesive bridge | Cầu răng dán kết dính, ít mài mô răng thật hơn. |
Cầu răng kết hợp implant | Bridge with support of implant | Cầu răng gắn cố định trên trụ implant thay vì răng thật. |
4. Mẫu câu tiếng Anh thường gặp trong Nha khoa về bọc răng sứ
Khi trao đổi với bác sĩ hoặc nhân viên tại phòng khám nha khoa quốc tế, người bệnh và nhân viên y tế cần sử dụng các mẫu câu chuyên dụng liên quan đến bọc răng sứ (porcelain crown). Dưới đây là các mẫu câu thường gặp được phân theo vai trò để tiện sử dụng:
4.1. Mẫu câu dành cho khách hàng / bệnh nhân
Những mẫu câu dưới đây giúp bạn mô tả nhu cầu, thắc mắc và tình trạng răng miệng của mình một cách rõ ràng:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
I’d like to get a porcelain crown. | Tôi muốn bọc một mão răng sứ. |
Can you tell me more about ceramic crowns? | Bạn có thể giải thích thêm về răng sứ không? |
How much does a dental crown cost? | Chi phí cho một mão răng là bao nhiêu? |
Is a zirconia crown better than a porcelain one? | Răng sứ zirconia có tốt hơn răng sứ thường không? |
How long will the crown procedure take? | Quá trình bọc răng sứ mất bao lâu? |
Will it hurt to get a crown? | Việc bọc răng có gây đau không? |
Will my crown look like a real tooth? | Răng sứ có giống răng thật không? |
How should I take care of the crown afterward? | Tôi cần chăm sóc răng sứ như thế nào sau khi làm xong? |
4.2. Mẫu câu dành cho bác sĩ / nhân viên phòng khám
Dưới đây là các câu thường dùng để tư vấn, giải thích quy trình và hướng dẫn bệnh nhân trong quá trình điều trị:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
You need a porcelain crown to protect your tooth. | Anh/chị cần bọc răng sứ để bảo vệ răng thật. |
We will prepare the tooth by shaving it slightly. | Chúng tôi sẽ mài nhẹ răng để chuẩn bị cho mão sứ. |
The crown will be custom-made to match your natural teeth. | Mão sứ sẽ được chế tác riêng để giống răng thật của anh/chị. |
You can choose between a zirconia or porcelain crown. | Anh/chị có thể chọn giữa răng sứ zirconia hoặc sứ thường. |
The crown will be placed on your next visit. | Răng sứ sẽ được gắn trong lần hẹn tiếp theo. |
Please let me know if you feel any discomfort. | Hãy báo với tôi nếu anh/chị thấy khó chịu. |
Avoid chewing hard foods for the first few days. | Hạn chế nhai đồ cứng trong vài ngày đầu. |
You should brush and floss carefully around the crown. | Anh/chị nên chải răng và dùng chỉ nha khoa cẩn thận quanh răng sứ. |
4.3. Mẫu câu lễ tân thường dùng khi tiếp đón khách quốc tế đến làm răng sứ
Bộ phận lễ tân thường là người đầu tiên tiếp xúc với khách hàng. Dưới đây là một số mẫu câu giúp hỗ trợ khách quốc tế hiệu quả hơn:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Would you like to book a porcelain crown appointment? | Anh/chị có muốn đặt lịch bọc răng sứ không? |
Have you had a dental crown before? | Anh/chị đã từng bọc mão răng chưa? |
Please fill in this form before your consultation. | Vui lòng điền vào biểu mẫu trước khi khám. |
The doctor will explain which crown type is best for you. | Bác sĩ sẽ tư vấn loại mão phù hợp nhất với anh/chị. |
Việc nắm rõ những mẫu câu cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với bác sĩ và nắm bắt thông tin điều trị rõ ràng hơn.
Hiểu rõ răng sứ tiếng Anh là gì cũng như các thuật ngữ liên quan giúp bạn chủ động hơn trong việc tìm hiểu, lựa chọn và trao đổi phương pháp điều trị phù hợp. Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ bọc răng sứ TPHCM với đội ngũ chuyên môn cao và dịch vụ chất lượng, hãy đến với San Dentist – nha khoa uy tín được nhiều khách hàng lựa chọn tại TP.HCM.
NHA KHOA THẨM MỸ SAN DENTIST
Địa chỉ: Số 5 Kỳ Đồng, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0342 28 28 28
Email: lienhe@sandentist.vn
Website: www.sandentist.vn